So sánh giữa Máy chiếu mini KAW 003E – Full HD 1080P, 7000 Lumens, Android 9.0, Wifi & Bluetooth và Máy chiếu Mini SKY 909, Âm thanh trung thực, Sống động, Màu sắc tưới sáng, Hình ảnh sắc nét
Xuất ra file
| Thông số tổng quan | |||||
| Hình ảnh | Máy chiếu mini KAW 003E – Full HD 1080P, 7000 Lumens, Android 9.0, Wifi & Bluetooth | Máy chiếu Mini SKY 909, Âm thanh trung thực, Sống động, Màu sắc tưới sáng, Hình ảnh sắc nét |
|
||
| Giá | 7.154.000₫ | 24.091.000₫ | |||
| Khuyến mại |
===========================
|
===========================
|
|||
| Thông số kỹ thuật | Độ sáng máy chiếu | 7000 Lumens | 30000 lumen ~ 2200AnSi | ||
| Tỷ lệ tương phản động | 4000:1 | 10000:1 | |||
| Công nghệ hiển thị | LCD với LED Light Source | DLP (Digital Light Processing) | |||
| Tuổi thọ đèn chiếu | LED, tuổi thọ cao (thường >20.000 giờ) | 40.000 giờ | |||
| Công suất nguồn sáng | 120W | ||||
| Ngôn ngữ | 23 ngôn ngữ (English, German, French, Italian, Portuguese, Chinese,…) | 23 ngôn ngữ, có Tiếng Việt | |||
| Kích thước thân máy | 19.5 x 13 x 20 cm | ||||
| Kích thước chiếu | 45–250 inch | ||||
| Hỗ trợ tỷ lệ khung hình | 16:9 / 4:3 | 4:3 và 16:9 | |||
| Hệ số thu phóng | 1.35:1 | 100 Inch - 300 Inch | |||
| Dung lượng bộ nhớ (ROM) | 16GB | 32GB | |||
| Bộ nhớ chạy (RAM) | 1GB | 2 GB | |||
| Phạm vi màn hình được hỗ trợ | 42–250 inch | 1 - 4m | |||
| Phạm vi hiệu chỉnh Keystone | Tự động (Auto Keystone Correction) | ||||
| Bảo hành | 12 tháng | 3 năm | |||
| Cổng kết nối | HDMI1, USB2, Headphone, DC | 2 x USB 3.0; 1 x HDMI | |||
| Wifi | 2.4/5G | Tần số kép 2.4/5GHz 802.11a/b/g/n | |||
| Bluetooth | 5.0 | BT tiêu chuẩn 5.0 | |||
| Trọng lượng | 2.5 kg | ||||
| Hệ điều hành | Android 9.0 | ||||